- yeu_yoochun_foreverLv.1
-
Tuổi : 32
----------------
Bài gửi : 42
Cảm ơn : 25
XU : 56045
Status : you are my everything
Bảng xếp hạng Mixi của các nghệ sĩ Hàn Quốc
Fri Mar 18, 2011 11:01 pm
(T / N: Mixi là một website của Nhật (khái niệm) giống như Daum của Hàn Quốc)
01. YooChun () - 34525
02. JaeJoong ()- 30359
03. ChangMin (TVXQ) - 27789
04. YunHo (TVXQ) - 25637
05. JunSu () - 25088
06. G-Dragon (BigBang) - 17265
07. YongHwa (CNBLUE) - 11490
08. T.O.P (BigBang) - 11147
09. HongGi (FTIsland) - 10167
10. LeeTeuk (SJ) - 6913
11. TaeMin (SHINee) - 6488
12. HeeChul (SJ) - 5897
13. EunHyuk (SJ) - 5623
14. DongHae (SJ) - 5550
15. KyuHyun (SJ) - 5329
16. HyunJoong (SS501) - 5220
17. SungMin (SJ) - 4920
18. Onew (SHINee) - 4653
19. Key (SHINee) - 4580
20. YeSung (SJ) - 4412
21. JongHyun (SHINee) - 3764
22. Kim Sungje (Supernova) - 3333
23. TaeYang (BigBang) - 3311
24. HanGeng (SJ) - 3294
25. RyeoWook (SJ) - 3209
26. Jung Yunhak (Supernova) - 3101
27. Jo Kwon (2AM) - 3063
28. SeungRi (BigBang) - 3026
29. ChanSung (2PM) - 3023
30. Nichkhun (2PM) - 2483
31. JunHyung (BEAST) - 2473
32. JungMin (SS501) - 2453
33. DooJoon (BEAST) - 2382
34. YoSeob (BEAST) - 2257
35. DaeSung (BigBang) - 2247
36. SiWon (SJ) - 2216
37. HyungJun (SS501) - 2210
38. KiBum (SJ) - 2122
39. TaecYeon (2PM) - 2029
40. Park Geonil (Supernova) - 1987
44. MinHo (SHINee) - 1725
Source: Yuaerubi
Translation: tvxqhwaiting @ OneTVXQ.com
***: OneTVXQ.com { One World. One Red Ocean. On
tu 360kpop
01. YooChun () - 34525
02. JaeJoong ()- 30359
03. ChangMin (TVXQ) - 27789
04. YunHo (TVXQ) - 25637
05. JunSu () - 25088
06. G-Dragon (BigBang) - 17265
07. YongHwa (CNBLUE) - 11490
08. T.O.P (BigBang) - 11147
09. HongGi (FTIsland) - 10167
10. LeeTeuk (SJ) - 6913
11. TaeMin (SHINee) - 6488
12. HeeChul (SJ) - 5897
13. EunHyuk (SJ) - 5623
14. DongHae (SJ) - 5550
15. KyuHyun (SJ) - 5329
16. HyunJoong (SS501) - 5220
17. SungMin (SJ) - 4920
18. Onew (SHINee) - 4653
19. Key (SHINee) - 4580
20. YeSung (SJ) - 4412
21. JongHyun (SHINee) - 3764
22. Kim Sungje (Supernova) - 3333
23. TaeYang (BigBang) - 3311
24. HanGeng (SJ) - 3294
25. RyeoWook (SJ) - 3209
26. Jung Yunhak (Supernova) - 3101
27. Jo Kwon (2AM) - 3063
28. SeungRi (BigBang) - 3026
29. ChanSung (2PM) - 3023
30. Nichkhun (2PM) - 2483
31. JunHyung (BEAST) - 2473
32. JungMin (SS501) - 2453
33. DooJoon (BEAST) - 2382
34. YoSeob (BEAST) - 2257
35. DaeSung (BigBang) - 2247
36. SiWon (SJ) - 2216
37. HyungJun (SS501) - 2210
38. KiBum (SJ) - 2122
39. TaecYeon (2PM) - 2029
40. Park Geonil (Supernova) - 1987
44. MinHo (SHINee) - 1725
Source: Yuaerubi
Translation: tvxqhwaiting @ OneTVXQ.com
***: OneTVXQ.com { One World. One Red Ocean. On
tu 360kpop
Re: Bảng xếp hạng Mixi của các nghệ sĩ Hàn Quốc
Fri Apr 01, 2011 9:39 pm
xao Su lại no.5 thế kia
mừ thôi, Chun no.1 mình cũng vui r
ta là ta iêu Chun lúm ý
mừ thôi, Chun no.1 mình cũng vui r
ta là ta iêu Chun lúm ý
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết